来日
らいにち らいじつ らいにち、らい じつ「LAI NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến Nhật bản
彼
は、いくつかの
大学
が
合同
で
組織
した
グループ
の
一員
として
来日
した。
Anh ta đã đến Nhật Bản với tư cách là thành viên của nhóm sinh viên các trường đại học.
彼
はX
社
から
アジア地域
の
広報担当責任者
として
来日
した。
Anh ấy đến Nhật với tư cách là người chịu trách nhiệm quan hệ công chúng (PR) cho công ty X ở khu vực Châu á.
Ngày hôm sau.

Từ trái nghĩa của 来日
Bảng chia động từ của 来日
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来日する/らいにちする |
Quá khứ (た) | 来日した |
Phủ định (未然) | 来日しない |
Lịch sự (丁寧) | 来日します |
te (て) | 来日して |
Khả năng (可能) | 来日できる |
Thụ động (受身) | 来日される |
Sai khiến (使役) | 来日させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来日すられる |
Điều kiện (条件) | 来日すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来日しろ |
Ý chí (意向) | 来日しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来日するな |
来日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
大日如来 だいにちにょらい
Đại Nhật Như Lai
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.