Kết quả tra cứu mẫu câu của 来月
来月子供
を
生
みます。
Cô ấy sẽ sinh con vào tháng sau.
来月休暇
を
取
ります。
Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.
来月フランス
の
大統領
が
来日
する
予定
だ。
Tổng thống Pháp dự kiến thăm Nhật Bản vào tháng tới.
来月藤井風
は
アメリカ
に
演奏
に
来
ますよ。
Tháng sau, Fujii Kaze sẽ tới Mỹ biểu diễn đấy.