来月
らいげつ「LAI NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tháng sau
来月
〜へ
訪問
するという
仮計画
を
立
てる
Lên kế hoạch tạm thời đi thăm~ vào tháng sau.
来月
〜に
向
けて
出航
する
最初
の
船便
で
発送
する
Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi hành đến~vào tháng sau. .
