Kết quả tra cứu mẫu câu của 来週の今日
来週
の
今日
お
会
いします。
Ngày này tuần sau chúng ta sẽ gặp nhau.
来週
の
今日
、
私
は
イギリス
にいます。
Một tuần kể từ hôm nay, tôi sẽ ở Anh.
来週
の
今日
は
学校
は
休
みだ。
Ngày này tuần sau trường cho nghỉ.
来週
の
今日
、
私
は
英国
にいるでしょう。
Một tuần kể từ hôm nay, tôi sẽ ở Anh.