来週の今日
らいしゅうのきょう
☆ Danh từ
Ngày này tuần sau
来週
の
今日
お
会
いします。
Ngày này tuần sau chúng ta sẽ gặp nhau.
来週の今日、すなわち7月21日に君に返済いたします。
Ngày này tuần sau, tức ngày 21/7 tao sẽ hoàn trả cho mày.
来週
の
今日
は
学校
は
休
みだ。
Ngày này tuần sau trường cho nghỉ.
