Kết quả tra cứu mẫu câu của 東部
我々
は
東部市場
を
開拓
しようと
言
う
気持
ちが
欠
けている。
Chúng tôi thiếu động lực để theo đuổi thị trường phía đông.
火事
は
市東部
の4
軒
の
家
を
全焼
させた。
Vụ hỏa hoạn đã thiêu rụi 4 căn nhà ở phía đông TP.
キューバ南東部
における
コーヒー農園発祥地
の
景観
Cảnh quan của khu đất trồng cà phê o miền đông nam Cuba
彼
は
町
を
出
て
東部
のほうへ
行
ったらしい。
Tôi nghe nói rằng anh ấy đã rời thị trấn và di chuyển về phía đông.