Kết quả tra cứu mẫu câu của 林立
林立
する
ビル
Các tòa nhà san sát .
林立
する
煙突
Các ống khói như rừng
君
は
港内
に
林立
する
帆柱
を
見
るであろう。
Bạn sẽ thấy một rừng cột buồm trong bến cảng.
ニューヨーク
には
高層ビル
が
林立
している。
New York nổi bật với những tòa nhà cao chót vót.