林立
りんりつ「LÂM LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đứng sát nhau; sự san sát.

Bảng chia động từ của 林立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 林立する/りんりつする |
Quá khứ (た) | 林立した |
Phủ định (未然) | 林立しない |
Lịch sự (丁寧) | 林立します |
te (て) | 林立して |
Khả năng (可能) | 林立できる |
Thụ động (受身) | 林立される |
Sai khiến (使役) | 林立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 林立すられる |
Điều kiện (条件) | 林立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 林立しろ |
Ý chí (意向) | 林立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 林立するな |
林立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林立
林立する りんりつ
đứng bên nhau san sát; san sát
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ