Kết quả tra cứu mẫu câu của 果敢
勇猛果敢
だ
Dũng cảm kiên cường .
勇猛果敢
な
兵士
Người chiến sĩ gan dạ kiên cường
勇猛果敢
な
闘士
Người dũng sĩ dũng cảm kiên cường
初
めから
果敢
に
前
へ
出
て
圧倒
し、
体勢
を
崩
した
相手
を
押
し
出
した。
Anh ta kiên quyết đẩy về phía trước ngay từ đầu, áp đảo và đẩy rađối thủ mất cân bằng.