果敢
かかん「QUẢ CẢM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quả cảm; dũng cảm; gan dạ
勇猛果敢
な
兵士
Người chiến sĩ gan dạ kiên cường
勇猛果敢
な
闘士
Người dũng sĩ dũng cảm kiên cường
〜に
対
する
果敢
な
決断
Quyết định dũng cảm đối với ~

Từ đồng nghĩa của 果敢
adjective
果敢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果敢
進取果敢 しんしゅかかん
dám nghĩ dám làm, quyết đoán
果敢ない はかない
thoáng qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
積極果敢 せっきょくかかん
quyết đoán, mạnh mẽ
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
果敢無い かかんない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng