Kết quả tra cứu mẫu câu của 枠組
〜の
枠組
みを
越
える
Vượt quá khung của ~
気候変動枠組
み
条約
に
関
する
政府間交渉委員会
Ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu
〜を
世界経済
の
枠組
みに
組
み
込
む
Ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới .
弱体化
した
金融システム再生
のための
法的枠組
みが
整
う
Khung lập pháp chuẩn bị được hoàn thành nhằm tái tạo lại hệ thống tiền tệ đã bị suy yếu