枠組
わくぐみ「TỔ」
☆ Danh từ
Cơ cấu; tổ chức.

Từ đồng nghĩa của 枠組
noun
枠組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枠組
枠組み わくぐみ
khung, khung lắp ráp
偶発的融資枠組み ぐうはつてきゆうしわくぐみ
Hạn mức tín dụng.
気候変動枠組み条約締約国会議 きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
枠 わく
khung; viền; giới hạn
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
行枠 ぎょうわく
khung đường
鋼枠 こうわく
khung thép