Kết quả tra cứu mẫu câu của 枯れ枝
枯
れ
枝
を
集
める
Tập trung những cành khô lại một chỗ
枯
れ
枝
を
刈
り
込
む
Cắt tỉa cành khô
枯
れ
枝
を
切
り
落
とす
Chặt bớt những cành khô .
枯
れ
枝
が
散
らばっている
Những cành khô bị vứt lung tung.