枯れ枝
かれえだ「KHÔ CHI」
☆ Danh từ
Cành khô
枯
れ
枝
が
散
らばっている
Những cành khô bị vứt lung tung.
枯
れ
枝
を
刈
り
込
む
Cắt tỉa cành khô
枯
れ
枝
を
集
める
Tập trung những cành khô lại một chỗ

枯れ枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枯れ枝
枯枝 かれえだ
nhánh chết (làm héo) (nhận biết)
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
枯れ木 かれき
cây khô; cây chết
霜枯れ しもがれ
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
枯れる かれる
héo queo
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
枯れ専 かれせん カレセン
younger woman (usu. 20-30 years old) who is physically attracted to mature older men (usu. 50-60 years old)