Kết quả tra cứu mẫu câu của 染色
X
染色体
は
性別
を
決定
する
染色体
です。
Nhiễm sắc thể X là nhiễm sắc thể quy định giới tính.
常染色体劣性遺伝
の
小人症
Bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở người lùn.
粗大染色質細網
Màng chất nhiễm sắc thể.
ウール
は
染色
しやすい。
Len dùng thuốc nhuộm tốt.