Kết quả tra cứu mẫu câu của 柔ら
柔
らかい
衣服
Quần áo mềm mại
柔
らかい
便
が
出
ます。
Tôi đi ngoài ra phân mềm.
柔
らかいものを
食
べてください。
Vui lòng chỉ ăn thức ăn mềm.
柔
らかい
ウール
の
方
が
粗
い
ウール
より
高価
で、そのどちらとも
ナイロン製
の
人工繊維
より
上等
である。
Len mềm đắt hơn len thô và cả hai đều cao hơnchất tổng hợp làm bằng nylon.