Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔ら
やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
柔らない やわらない
mềm mại, dịu dàng, khập khiễng
柔らかみ やわらかみ
(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
柔らかさ やわらかさ
sự mềm mại
物柔らか ものやわらか
ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng
柔らかい やわらかい
êm
お手柔らか おてやわらか
nhẹ nhàng
「NHU」
Đăng nhập để xem giải thích