Kết quả tra cứu mẫu câu của 柔軟な
彼女
は
柔軟
な
頭
をしている。
Cô ấy linh hoạt trong các ý kiến của mình.
もっと
柔軟
な
態度
をとりなさい。
Hãy linh hoạt hơn.
市当局
の
柔軟
な
姿勢
にひきかえ、
窓口
の
高圧的
な
対応
は
市民
の
反発
を
招
いている。
Ngược lại với thái độ của nhà đương cuộc thành phố, cách ứng tiết cao ngạo ở các ghi-sê đã gây phản cảm trong dân chúng.
当分
の
間
は
柔軟
な
戦術
を
取
るべきだ。
Chúng ta nên áp dụng các chiến thuật linh hoạt vào lúc này.