柔軟な
じゅうなんな「NHU NHUYỄN」
Dẻo
Mềm dẻo
Mềm dịu.

柔軟な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔軟な
柔軟なワークプレース じゅーなんなワークプレース
nơi làm việc linh hoạt
柔軟 じゅうなん
mềm dẻo; linh hoạt
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
柔軟剤 じゅうなんざい
làm mềm vải, nước xả vải.
柔軟路線 じゅうなんろせん
lộ trình linh hoạt
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt
柔軟体操 じゅうなんたいそう
môn thể dục mềm dẻo
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.