Kết quả tra cứu mẫu câu của 柔軟性
柔軟性
の
欠如
は
進歩
の
障害
となる。
Thiếu linh hoạt là một trở ngại cho sự tiến bộ.
後転跳
びは
柔軟性
と
バランス
を
要求
する
難
しい
技
だ。
Động tác lộn ngược về sau là kỹ thuật khó đòi hỏi sự linh hoạt và thăng bằng.
私達
の
考
えには
柔軟性
がある。
Suy nghĩ của chúng tôi là linh hoạt.
カウハイド
は、
丈夫
で
柔軟性
があり、
高品質
な
革製品
を
作
るためによく
使
われる
素材
です。
Da bò là một loại chất liệu bền và dẻo dai, thường được sử dụng để làm các sản phẩm da chất lượng cao.