柔軟性
じゅうなんせい「NHU NHUYỄN TÍNH」
☆ Danh từ, tính từ
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
柔軟性
の
欠如
は
進歩
の
障害
となる。
Thiếu linh hoạt là một trở ngại cho sự tiến bộ.
Tính dễ uốn dẻo, tính dẻo

Từ đồng nghĩa của 柔軟性
noun