Kết quả tra cứu mẫu câu của 査察
〜の
査察拒否
Cự tuyệt (từ chối) điều tra của ~
〜が
要求
する
査察
を
受
け
入
れる
Ưng thuận kiểm tra theo yêu cầu cầu của ~
朝鮮
は
国際原子力委員会
の
査察
を
受
け
入
れた。
Triều Tiên đã nhận được cuộc thanh tra từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế.