査察
ささつ「TRA SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra.

Từ đồng nghĩa của 査察
noun
Bảng chia động từ của 査察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 査察する/ささつする |
Quá khứ (た) | 査察した |
Phủ định (未然) | 査察しない |
Lịch sự (丁寧) | 査察します |
te (て) | 査察して |
Khả năng (可能) | 査察できる |
Thụ động (受身) | 査察される |
Sai khiến (使役) | 査察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 査察すられる |
Điều kiện (条件) | 査察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 査察しろ |
Ý chí (意向) | 査察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 査察するな |
査察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査察
武器査察 ぶきささつ
kiểm tra những vũ khí
空中査察 くうちゅうささつ
kiểm soát trên không
査察する ささつ ささつする
thanh tra
国連監視検証査察委員会 こくれんかんしけんしょうささついいんかい
un theo dõi, ủy nhiệm xác minh và kiểm tra (unmovic)
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố