Kết quả tra cứu mẫu câu của 校庭
校庭
に
何人
かの
生徒
がいます。
Có một số học sinh trong sân trường.
校庭
はたいへん
小
さかったです。
Sân trường rất nhỏ.
校庭
には
クラス単位
で
集合
してください。
Hãy tập trung theo (đơn vị) lớp dưới sân trường.
学校
の
校庭
を
一周
する。
Đi một vòng quanh sân trường.