Kết quả tra cứu mẫu câu của 校長室
校長室
へ
呼
び
出
された。
Tôi được gọi vào văn phòng hiệu trưởng.
校長室
で
会議
が
開
かれた。
Cuộc họp được tổ chức tại văn phòng hiệu trưởng.
彼
は
恐
る
恐
る
校長室
の
ドア
を
ノック
する。
Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè. .
砂糖
、
山田
、
田中
、
以上
の3
人
はすぐに
校長室
に
来
なさい。
Satou, Yamada, Tanaka, 3 em có tên vừa nêu hãy lên phòng hiệu trưởng ngay.