Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校長室
こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu
校長 こうちょう
hiệu trưởng.
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn
女校長 おんなこうちょう
nữ hiệu trưởng
副校長 ふくこうちょう
phó hiệu trưởng.
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
「GIÁO TRƯỜNG THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích