Kết quả tra cứu mẫu câu của 株式市場
株式市場
の
上
げ
相場
Tăng đầu cơ vào thị trường cổ phiếu.
株式市場
は
暴落
した。
Thị trường chứng khoán sụt giảm.
株式市場
は
今日
、
下落
した。
Thị trường chứng khoán đã giảm giá hôm nay.
株式市場
は
魔
の
市場
だとよく
言
われる。
Thị trường chứng khoán thường được gọi là một thị trường nguy hiểm.