株式市場
かぶしきしじょう「CHU THỨC THỊ TRÀNG」
Thị trường chứng khoán
株式市場
は
今日
は
驚
くべき
動
きはなかった。
Thị trường chứng khoán hôm nay trầm lắng một cách đáng ngạc nhiên.
株式市場
の
暴落
で、
定年退職者
の
多
くが
労働市場
に
戻
らざるを
得
なかった。
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã buộc nhiều người nghỉ hưu quay trở lại thị trường việc làm.
株式市場
は
活況
を
呈
している。
Thị trường chứng khoán đang rất sôi động.
Sở giao dịch chứng khoán
☆ Danh từ
Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.

株式市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式市場
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式相場 かぶしきそうば
cung cấp trích dẫn thị trường
店頭株市場 てんとうかぶいちば てんとうかぶしじょう
qua - - thị trường máy đếm
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.