Kết quả tra cứu mẫu câu của 根性
根性
の
汚
ない
男
Một người đàn ông bản tính xấu xa.
僻
み
根性
Tính cách ngỗ ngược .
奴隷根性
を
捨
てて、
自分
の
意志
で
行動
することが
大切
だ。
Quan trọng là phải từ bỏ bản chất nô lệ và hành động theo ý chí của chính mình.
あいつは
根性
のない
男
だ。
Hắn ta là một gã không gan dạ. .