Kết quả tra cứu mẫu câu của 根気
根気強
い
努力家
Người làm việc không biết mệt mỏi
根気
をくらべる
Thi sức bền, độ bền .
この
頃根気
がなくなってきた。
Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn. .
アン
は
根気
よく
編
み
物
をしている。
Anne đang kiên nhẫn đan.