根気
こんき
「CĂN KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Sự kiên nhẫn
辞書作
りは
根気
の
要
る
仕事
だ。
Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.
この
頃根気
がなくなってきた。
Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn. .

Đăng nhập để xem giải thích
こんき
「CĂN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích