Kết quả tra cứu mẫu câu của 根気よく
アン
は
根気
よく
編
み
物
をしている。
Anne đang kiên nhẫn đan.
少年
は
終日
その
仕事
を
根気
よくやった。
Anh ấy làm việc cả ngày.
好
きであろうとなかろうと、
勉強
は
根気
よく
続
けなければだめだ。
Dù muốn hay không, bạn cũng phải kiên trì với công việc của mình.
英会話
に
堪能
になりたかったから、
根気
よく
続
けてやらないと
駄目
だ。
Nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh, bạn phải duy trì nó.