Kết quả tra cứu ngữ pháp của 根気よく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải