Kết quả tra cứu mẫu câu của 案外
案外難
しい
Không ngờ lại khó thế
案外
、この
本
は
読
みやすいね。
Cuốn sách này dễ đọc một cách đáng ngạc nhiên, phải không?
あの
人
は
案外
いい
人
かもしれない。
Anh ấy có thể là một người đàn ông tốt cho tất cả những gì tôi biết.
(〜から)
案外近
い
Gần hơn tôi tưởng .