案外
あんがい「ÁN NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm phó từ
Bất ngờ; không tính đến; không ngờ
案外難
しい
Không ngờ lại khó thế
18
時間
の
フライト
には
耐
えられそうにないなと
思
ったのですが、
案外楽
しいものでした
Tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị) ngoài sức tưởng tượng của tôi
Ngoài ra; hơn hoặc kém
(〜から)
案外近
い
Gần hơn tôi tưởng .

Từ trái nghĩa của 案外
案外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
色事は思案の外 いろごとはしあんのほか
tình yêu giữa nam nữ không thể lường trước được
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch