Kết quả tra cứu mẫu câu của 桟橋
定期船
は
桟橋
を
離
れ
航海
に
出
た
Chiếc tàu đã rời khỏi bến và bắt đầu hướng về phía biển
コンクリート桟橋
なのですが、
途中何カ所
か
崩壊
しています。
Đó là một cây cầu bê tông, nhưng một số chỗ dọc theo chiều dài của nó đã bị sập.
杭
で
海底
に
固定
する
桟橋
Bến tàu được cố định ở đáy biển bằng cột trụ .
荷物
を
積
むと、その
船
は
桟橋
を
離
れた
Sau khi chất hàng xong, chiếc tàu đã rời khỏi bến