桟橋
さんばし さんきょう さん ばし「SẠN KIỀU」
☆ Danh từ
Bến tàu
杭
で
海底
に
固定
する
桟橋
Bến tàu được cố định ở đáy biển bằng cột trụ .

Từ đồng nghĩa của 桟橋
noun
桟橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桟橋
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm
桟戸 さんど
cửa có gờ