Kết quả tra cứu mẫu câu của 梅雨入り
梅雨入
りは
来週以降
になりそうだ。
Có vẻ như mùa mưa sẽ bắt đầu sau tuần tới.
『もう
梅雨入
りしたとか。』『うん、そうだってね。』
『Nghe nói đã vào mùa mưa rồi à?』『 Ừ, đúng vậy.』
もうすぐ
梅雨入
りだ。
Sắp đến mùa mưa rồi.
九州
から
本州
にかけて
梅雨入
りました。
Khu vực từ Kyushu tới Honshu đã bước vào mùa mưa.