Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅雨 つゆ ばいう
mùa mưa.
入梅 にゅうばい つゆいり
bước vào mùa mưa.
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
梅雨期 ばいうき
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
菜種梅雨 なたねづゆ
Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4.