Kết quả tra cứu mẫu câu của 棄権
棄権約款
Điều khoản (về) việc bỏ quyền (bỏ phiếu trắng)
棄権
が
二票
あった。
Có hai phiếu trắng.
投票
の
棄権率
が
記録的
に
高
い
Tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục .
土壇場
で
棄権
する
Rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối