棄権
きけん「KHÍ QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ quyền; bỏ quyền; không thực thi quyền; bỏ phiếu trắng
棄権約款
Điều khoản (về) việc bỏ quyền (bỏ phiếu trắng)
有権者
の
棄権数
は
最悪
を
記録
した
Số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục .

Bảng chia động từ của 棄権
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棄権する/きけんする |
Quá khứ (た) | 棄権した |
Phủ định (未然) | 棄権しない |
Lịch sự (丁寧) | 棄権します |
te (て) | 棄権して |
Khả năng (可能) | 棄権できる |
Thụ động (受身) | 棄権される |
Sai khiến (使役) | 棄権させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棄権すられる |
Điều kiện (条件) | 棄権すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棄権しろ |
Ý chí (意向) | 棄権しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棄権するな |
棄権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棄権
棄権率 きけんりつ
tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng
棄権者 きけんしゃ
không cử tri
途中棄権 とちゅうきけん
bỏ cuộc giữa chừng
棄権する きけんする
bỏ quyền; rút lui; bỏ cuộc; bỏ phiếu trắng
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
債権放棄 さいけんほうき
món nợ từ bỏ
権利放棄 けんりほうき
việc khước từ quyền lợi; sự từ bỏ quyền lợi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.