Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 検定
仮説検定
かせつけんてい
Kiểm chứng giả thuyết
学期検定料
がっきけんていりょう
Tiền dự thi học kỳ
入学検定料
にゅうがくけんていりょう
Tiền dự thi đại học .
教員検定試験
きょういんけんていしけん
Kỳ thi kiểm tra trình độ giáo viên
Xem thêm