Kết quả tra cứu 検定
Các từ liên quan tới 検定
検定
けんてい
「KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
クローン検定
Sự kiểm tra và phân định dòng vô tính
ケンブリッジ大学英語検定
Sự kiểm tra trình độ tiếng anh của Trường đại học Cambridge .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 検定
Bảng chia động từ của 検定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検定する/けんていする |
Quá khứ (た) | 検定した |
Phủ định (未然) | 検定しない |
Lịch sự (丁寧) | 検定します |
te (て) | 検定して |
Khả năng (可能) | 検定できる |
Thụ động (受身) | 検定される |
Sai khiến (使役) | 検定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検定すられる |
Điều kiện (条件) | 検定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検定しろ |
Ý chí (意向) | 検定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検定するな |