Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 検診
学校検診
がっこうけんしん
Khám bệnh ở trường học
月
つき
に
一度
いちど
の
検診
けんしん
Kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.
胃癌
いがん
の
集団検診
しゅうだんけんしん
Khám bệnh ung thư tập thể .
半年
はんとし
に1
回定期検診
かいていきけんしん
に
来
き
てください。
Bạn phải đến kiểm tra sáu tháng một lần.
Xem thêm