Kết quả tra cứu mẫu câu của 検診
検診乳房撮影
Chụp nhũ ảnh sàng lọc
学校検診
Khám bệnh ở trường học
定期検診
で
前
がん
病変
が
発見
されたため、
早期治療
を
行
うことになった。
Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, tiền ung thư được phát hiện nên đã tiến hành điều trị sớm.
月
に
一度
の
検診
Kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.