検診
けんしん「KIỂM CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
月
に
一度
の
検診
Kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.
学校検診
Khám bệnh ở trường học
胃癌
の
集団検診
Khám bệnh ung thư tập thể .

Từ đồng nghĩa của 検診
noun
Bảng chia động từ của 検診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検診する/けんしんする |
Quá khứ (た) | 検診した |
Phủ định (未然) | 検診しない |
Lịch sự (丁寧) | 検診します |
te (て) | 検診して |
Khả năng (可能) | 検診できる |
Thụ động (受身) | 検診される |
Sai khiến (使役) | 検診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検診すられる |
Điều kiện (条件) | 検診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検診しろ |
Ý chí (意向) | 検診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検診するな |