Kết quả tra cứu mẫu câu của 業績
業績不振
により
予算
の
一部
が
削
られた。
Do kinh doanh không cải thiện nên một phần ngân sách bị cắt giảm.
業績
は
自分
でやったのでなければ、
自分
のものと
見
なすことはできない。
Một thành tích không thể được coi là của bạn trừ khi bạn chèo lái chính mìnhca nô.
私
の
業績
はあなたの
業績
とは
比
べものにならない。
Thành tích của bạn không thể so sánh với thành tích của tôi.
彼
の
業績
は
最高
の
賞賛
に
値
する。
Công việc của ông xứng đáng được khen ngợi cao nhất.