業績
ぎょうせき「NGHIỆP TÍCH」
☆ Danh từ
Thành tích
研究
の
業績
Thành tích nghiên cứu .

Từ đồng nghĩa của 業績
noun
業績 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業績
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
研究業績 けんきゅうぎょうせき
thành tựu nghiên cứu
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
業績悪化 ぎょうせきあっか
Kết quả kinh doanh xấu đi
業績主義 ぎょうせきしゅぎ
chủ nghĩa dựa theo thành tích kinh doanh
業績相場 ぎょーせきそーば
thị trường định hướng lợi nhuận
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện