Kết quả tra cứu mẫu câu của 極め
極
めておとなしい
Rất (cực kỳ) hiền lành .
極
めて
顕著
である
Cực kỳ nổi bật (gây ấn tượng mạnh, rõ ràng)
極
めて
孝行
な
行為
Hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu)
極
めてごう
慢
な
態度
を
取
る
Có thái độ rất (hết sức, cực kỳ) kiêu ngạo