極め
ぎめ きわめ「CỰC」
☆ Danh từ
Điểm cuối cùng thúc đẩy tiến về phía trước
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)

極め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極め
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
見極め みきわめ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
極め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
極め所 きめどころ
(1) điểm cốt yếu;(2) cơ hội hoàn hảo; thời kỳ thích hợp nhất
極めて きわめて
cực kỳ; rất; vô cùng; đặc biệt; hết sức
極め書き きわめがき
giấy chứng nhận thẩm định về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ,...