Kết quả tra cứu mẫu câu của 極度
極度
の
近視
である
Rất cận thị .
人間
も
極度
に
寒
い
温度
に
対
しては、
防御装置
を
備
えている。
Con người cũng vậy, đã được cung cấp các thiết bị bảo vệ chống lại nhiệt độ khắc nghiệt.
一人
の
患者
は
極度
の
脳内出血
を
起
こしていた。
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não .
彼
は
雨
の
中運転
するときに
極度
に
注意
を
払
う。
Anh ấy rất cẩn thận khi lái xe dưới trời mưa.